Có 2 kết quả:

上軌道 shàng guǐ dào ㄕㄤˋ ㄍㄨㄟˇ ㄉㄠˋ上轨道 shàng guǐ dào ㄕㄤˋ ㄍㄨㄟˇ ㄉㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to stay on track
(2) to proceed smoothly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to stay on track
(2) to proceed smoothly

Bình luận 0